Có 2 kết quả:

拨刾 bō cì ㄅㄛ ㄘˋ撥刺 bō cì ㄅㄛ ㄘˋ

1/2

Từ điển phổ thông

cá quẫy nước

Từ điển phổ thông

cá quẫy nước